switching /toán & tin/
sự đóng ngắt điện
switching /giao thông & vận tải/
sự rẽ đường tàu
switching /giao thông & vận tải/
sự bẻ ghi
switching /điện/
đảo mạch
switching /giao thông & vận tải/
sự dồn toa
switching
sự chuyển (chương trình)
switching /toán & tin/
sự chuyển (chương trình)
shunting, switching /giao thông & vận tải/
sự rẽ đường tàu
disjunction lattice, switching
mạng ngắt mạch
substitution string, switching
xâu thay thế
forcing the points, switching /giao thông & vận tải/
sự bẻ ghi
marshaling, marshalling, switching
sự dồn toa
electronic commutation, shift, switching
sự chuyển mạch điện tử
barter, exchange, interchange, replacement, substitution, switching
thay chỗ
American standard code for information interchange, replacement, substitution, switching
mã chuẩn Mỹ để chuyển đổi thông tin