Việt
sự dồn toa
sự bẻ ghi
sự lập đoàn tàu
Anh
marshaling
marshalling
switching
Đức
Verschieben
Zugbildung
Verschieben /nt/Đ_SẮT/
[EN] switching (Mỹ)
[VI] sự bẻ ghi, sự dồn toa
Zugbildung /f/Đ_SẮT/
[EN] marshaling (Mỹ), marshalling (Anh)
[VI] sự dồn toa, sự lập đoàn tàu
marshaling, marshalling, switching
marshaling /giao thông & vận tải/
marshalling /giao thông & vận tải/
switching /giao thông & vận tải/