TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

marshalling

sự dồn toa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự lập đoàn tàu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

marshalling

marshalling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

marshaling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

marshalling

Marshalling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zugbildung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

marshalling

rassemblement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zugbildung /f/Đ_SẮT/

[EN] marshaling (Mỹ), marshalling (Anh)

[VI] sự dồn toa, sự lập đoàn tàu

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

marshalling /IT-TECH/

[DE] Marshalling

[EN] marshalling

[FR] rassemblement