Việt
sự dồn toa
sự lập đoàn tàu
Anh
marshalling
marshaling
Đức
Marshalling
Zugbildung
Pháp
rassemblement
Zugbildung /f/Đ_SẮT/
[EN] marshaling (Mỹ), marshalling (Anh)
[VI] sự dồn toa, sự lập đoàn tàu
marshalling /IT-TECH/
[DE] Marshalling
[EN] marshalling
[FR] rassemblement