TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

rassemblement

marshalling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

assembly operation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

rassemblement

Marshalling

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Auftrieb

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

rassemblement

rassemblement

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Disperser les rassemblements

Giải tán những dám tụ tập.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rassemblement /IT-TECH/

[DE] Marshalling

[EN] marshalling

[FR] rassemblement

rassemblement /AGRI/

[DE] Auftrieb

[EN] assembly operation

[FR] rassemblement

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

rassemblement

rassemblement [Rasõblsmã] n. m. 1. Sự thu thập, sự thu gom, sự tập hợp. > Spécial. Sự tập hợp binh lính, việc binh lính tự tập hợp. Hồi kền tập hợp binh lính. 2. Đám tụ tập. Disperser les rassemblements: Giải tán những dám tụ tập. 3. Tập họp (gồm những ngưòi có chung dự định). > Tập đoàn chính tn.