rassemblement
rassemblement [Rasõblsmã] n. m. 1. Sự thu thập, sự thu gom, sự tập hợp. > Spécial. Sự tập hợp binh lính, việc binh lính tự tập hợp. Hồi kền tập hợp binh lính. 2. Đám tụ tập. Disperser les rassemblements: Giải tán những dám tụ tập. 3. Tập họp (gồm những ngưòi có chung dự định). > Tập đoàn chính tn.