replacement /điện tử & viễn thông/
sự thay thế (nhân viên)
change-out, replacement
sự thay thế
replacement, reserves, substitute
vật thay thế
exchange axiom, instead, interchange, permutation, replacement
tiên đề thay thế
barter, exchange, interchange, replacement, substitution, switching
thay chỗ
American standard code for information interchange, replacement, substitution, switching
mã chuẩn Mỹ để chuyển đổi thông tin