substitute
đoạn ống nối
substitute /xây dựng/
đoạn ống nối
substitute /toán & tin/
thấy
substitute /xây dựng/
côn nối
substitute
vật thế
substitute /xây dựng/
thế phẩm
substitute /xây dựng/
đoạn ống nối
substitute /điện lạnh/
chất thế
optical fiber splice, substitute
đầu nối sợi quang
replacement, reserves, substitute
vật thay thế
replacement lode, substitute, substitution
vỉa thay thế
potential function, spectral, substitute
thế vị