TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật thế

vật thế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thế phẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật thay thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

vật thế

 substitute

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

substitute

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vật thế

Austauschstoff

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Austauschstoff /m -(e)s, -e/

thế phẩm, vật thế, vật thay thế;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 substitute

vật thế

substitute

vật thế