TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

austauschstoff

thế phẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật thay thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

austauschstoff

imitation material

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

substitute

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

austauschstoff

Austauschstoff

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

austauschstoff

succédané

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Austauschstoff /m -(e)s, -e/

thế phẩm, vật thế, vật thay thế;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Austauschstoff /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Austauschstoff

[EN] imitation material; substitute

[FR] succédané