Việt
Chuyển đổi
biến đổi
convớt
dịch
chuyển biến
qui đổi
Đơn vị
giao hoán
thay thế
thay đổi nhau
Anh
convert
Converting
transform
translate
barter
exchange
interchange
convertibility
Changeover
Inversion
Units
conversion
Conversion
Đức
umwandeln
konvertieren
Einheiten
Umrechnung
transmutieren
Kommutierung
Umrechnungsformel:
Công thức chuyển đổi:
Umrechnungen:
Chuyển đổi:
Umschaltpunkt
Điểm chuyển đổi
Der Umschaltpunkt wird durch schrittweises Verkleinern des Umschaltvolumens oder Umschaltweges gesucht.
Điểm chuyển đổi được xác định bằng việc điều chỉnh nhỏ lại từng bước thể tích chuyển đổi hoặc khoảng cách chuyển đổi.
347 Umschaltpunkt
347 Điểm chuyển đổi
transmutieren /(sw. V.; hat) (Fachspr.; bildungsspr.)/
chuyển đổi; biến đổi (um-, verwandeln);
Kommutierung /die; -, en (Fachspr.)/
giao hoán; thay thế; thay đổi nhau; chuyển đổi;
Einheiten,Umrechnung
[EN] Units, conversion
[VI] Đơn vị, chuyển đổi
chuyển đổi, qui đổi
Convert (v)
chuyển đổi, chuyển biến
Chuyển đổi (tiền, chứng khoá(n)
chuyển đổi (tính)
barter, exchange, interchange
chuyển đổi
umwandeln /vt/KT_ĐIỆN/
[EN] convert
[VI] chuyển đổi
konvertieren /vt/M_TÍNH/
[VI] chuyển đổi, convớt
umwandeln /vt/M_TÍNH/
[EN] convert, transform, translate
[VI] biến đổi, chuyển đổi, dịch