Việt
sự chuyển dổi
sự sang số
sự thay đổi
sự chinh lại
sự sang sô'
Chuyển đổi
Anh
changeover
Đức
Umbau
Wechsel
ändern
umwandeln
Umschaltung
Ersatzschalten
Umschalten
Pháp
passage sur canal sémaphore de retour
changeover /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Ersatzschalten; Umschalten
[EN] changeover
[FR] passage sur canal sémaphore de retour
Changeover
Umbau, Wechsel, ändern, umwandeln
sự chuyển dổi; sự thay đổi; sự chinh lại; sự sang sô'
sự chuyển dổi; sự sang số