Việt
Đơn vị
khâu... vào
may.-- vào
đính... vào
vá... vào
may
lược
chần
đóng sách.
chuyển đổi
Thể tích
Diện tích
Chiều dài
Anh
Units
conversion
Volume
Geometrical surfaces
Lengths
1 dozen
12 units
Đức
Einheiten
Umrechnung
Volumen
Flächen
Längen
1 dutzend
12 Einheiten
Pháp
1 douzaine
12 unités
unités
Einheiten,Umrechnung
[EN] Units, conversion
[VI] Đơn vị, chuyển đổi
Volumen,Einheiten
[EN] Volume, units
[VI] Thể tích, đơn vị
Flächen,Einheiten
[EN] Geometrical surfaces, units
[VI] Diện tích, đơn vị
Längen,Einheiten
[EN] Lengths, units
[VI] Chiều dài, đơn vị
einheiten /vt/
1. khâu... vào, may.-- vào, đính... vào, vá... vào, may, lược, chần; 2. đóng sách.
[EN] units
[VI] các đơn vị
[VI] đơn vị
1 dutzend,12 Einheiten /TECH/
[DE] 1 dutzend; 12 Einheiten
[EN] 1 dozen; 12 units
[FR] 1 douzaine; 12 unités
[VI] Đơn vị
[EN] Units