Fassungsraum /m -(e)s, -räume/
thể tích, dung tích; Fassungs
voluminös /a (vật lí)/
thuộc] thể tích, khổi lượng.
Rauminhalt /m -(e)s/
thể tích, dung tích; Raum
räumlich /I a/
1. [thuộc] không gian; 2. [thuộc] thể tích; II adv trong không gian.
Kubatur /f =/
1. thể tích, khói lượng; 2. (toán) [sự] lấy lập phương.
Volumen /n -s, = u -mina/
1. (vật lí) thể tích, khối lượng; 2. tập, cuốn, quyển.