Việt
rộng
cồng kềnh
thể tích
khổi lượng.
Anh
bulky
Đức
voluminös
voluminös /a (vật lí)/
thuộc] thể tích, khổi lượng.
voluminös /adj/GIẤY/
[EN] bulky
[VI] rộng; cồng kềnh