Việt
Cồng kềnh
rộng
lớn
kềnh càng
nặng
nặng nề
Anh
bulky
cumbersome
unwieldy
Đức
sperrig
unhandlich
massig
wuchtig
umfangreich
voluminös
Pháp
encombrant
volumineux
bulky,cumbersome,unwieldy /SCIENCE,TECH/
[DE] sperrig
[EN] bulky; cumbersome; unwieldy
[FR] encombrant; volumineux
voluminös /adj/GIẤY/
[EN] bulky
[VI] rộng; cồng kềnh
lớn, rộng, kềnh càng, cồng kềnh, nặng, nặng nề
sperrig (groß/dick), unhandlich; massig, wuchtig