Việt
bắt tiện
thiếu tiện nghi
phiền phức.
không dễ điều khiển
không dễ thao tác
khó sử đụng
Anh
bulky
Đức
unhandlich
sperrig
massig
wuchtig
sperrig (groß/dick), unhandlich; massig, wuchtig
unhandlich /(Adj.)/
không dễ điều khiển; không dễ thao tác; khó sử đụng;
unhandlich /a/
bắt tiện, thiếu tiện nghi, phiền phức.