massig /I a/
to lón, đồ sộ, nặng nề, phục phịc, cồng kềnh, kềnh càng, khổng lồ, vĩ đại; có thể tích lớn, có khổi lượng lón, có dung tích lỏn; eine massig e Erscheinung ngưòi béo phị; II adv: massig viel Geld haben có nhiều tiền.
mäßig /I a/
1. vừa phải, điều độ, ôn hòa, có chừng mực, phải chăng; mäßig e Preis giá phải chăng; 2. tầm thưòng, kém cỏi, thường, xoàng, xoàng xĩnh; II adv [một cách] phải chăng, ôn hòa, điều độ, tỉnh táo.
erfahrungsgemäß,~ mäßig /I a/
theo] kinh nghiệm; II adv [theo] kinh nghiệm; erfahrungs