Việt
to lón
đồ sộ
nặng nề
phục phịc
cồng kềnh
kềnh càng
khổng lồ
vĩ đại
Đức
massig
eine massig e Erscheinung
ngưòi béo phị; II adv: ~
massig /I a/
to lón, đồ sộ, nặng nề, phục phịc, cồng kềnh, kềnh càng, khổng lồ, vĩ đại; có thể tích lớn, có khổi lượng lón, có dung tích lỏn; eine massig e Erscheinung ngưòi béo phị; II adv: massig viel Geld haben có nhiều tiền.