TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiếu tiện nghi

thiếu tiện nghi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không ở được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt tiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiền phức.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bất tiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phiền phúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó khăn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

thiếu tiện nghi

unwohnlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unhandlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

inkonvenabel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

inkonvenient

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unhandlich /a/

bắt tiện, thiếu tiện nghi, phiền phức.

inkonvenabel,inkonvenient /(inkonvenient) a/

(inkonvenient) bất tiện, thiếu tiện nghi, phiền phúc, khó khăn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unwohnlich /(Adj.)/

không ở được; thiếu tiện nghi;