Anh
awkward
awkward-to-handle
awkwardly shaped
cumbersome
unwieldy
bulky
Đức
sperrig
Pháp
encombrant
volumineux
encombrante
encombrant,encombrante
encombrant, ante [õkõbRõ, õt] adj. cồng kềnh, kềnh càng choán nhiều chỗ. Un meuble encombrant: Một dồ gỗ cồng kềnh. > Bóng Quấy rầy, khó chịu. Un personnage encombrant: Một con ngưòi khó chịu.
encombrant /ENG-MECHANICAL/
[DE] sperrig
[EN] awkward; awkward-to-handle; awkwardly shaped; cumbersome; unwieldy
[FR] encombrant
encombrant,volumineux /SCIENCE,TECH/
[EN] bulky; cumbersome; unwieldy
[FR] encombrant; volumineux