Pháp
encombrant
encombrante
encombrant,encombrante
encombrant, ante [õkõbRõ, õt] adj. cồng kềnh, kềnh càng choán nhiều chỗ. Un meuble encombrant: Một dồ gỗ cồng kềnh. > Bóng Quấy rầy, khó chịu. Un personnage encombrant: Một con ngưòi khó chịu.