Würfel /[’vYrfal], der; -s, -/
hình lập phương;
hình khôi (Kubus);
Würfel /[’vYrfal], der; -s, -/
viên xúc xắc;
hột xí ngầu;
die Würfel sind gefallen : quyết định đã được đưa ra không thay đổi được nữa (bút sa gà chết).
Würfel /[’vYrfal], der; -s, -/
vật được cắt thành khối vuông nhỏ;
vật (thịt, rau củ v v ) được thái quân cờ;