TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cube

hình lập phương

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

hình khối

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

cube

cube

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

lime treated material

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

cube

Würfel

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

kalkverfestigter Aushub

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

cube

cube

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

cube

cube

Würfel

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cube /SCIENCE,BUILDING/

[DE] kalkverfestigter Aushub

[EN] lime treated material

[FR] cube

cube

[DE] kalkverfestigter Aushub

[EN] lime treated material

[FR] cube

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

cube

cube [kyb] n. m. 1. Hình lập phuơng. 2. TOÁN Số tam thùa. 4 au cube (4 3 ): 4 tam thừa là 4 3 . Elever 4 au cube (4 3 = 4 X 4 X 4 = 64: Lấy tam thừa của 4. (4 3 = 4x4x4 = 64). 64 est le cube de 4: 64 là số tam thua của 4. > Appos. Centimètre cube (cm 3 ), mètre cube (m 3 ): xăngtimét khối (cm 3 ), mét khối (m 3 ). Ce bassin a une capacité de 4 m 3 : Cái bế này có dung tích 4 mét khối. 3. Vật có hình khối. ' -Jeu de cubes: Trồ choi hình khối. 4. Lóng ở truồng học. Học sinh thi đến lần thứ ba để vào một truờng lớn.

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

cube

[DE] Würfel

[VI] hình lập phương, hình khối

[FR] cube