Việt
hình lập phương
hình khối
Anh
cube
lime treated material
Đức
Würfel
kalkverfestigter Aushub
Pháp
cube /SCIENCE,BUILDING/
[DE] kalkverfestigter Aushub
[EN] lime treated material
[FR] cube
cube [kyb] n. m. 1. Hình lập phuơng. 2. TOÁN Số tam thùa. 4 au cube (4 3 ): 4 tam thừa là 4 3 . Elever 4 au cube (4 3 = 4 X 4 X 4 = 64: Lấy tam thừa của 4. (4 3 = 4x4x4 = 64). 64 est le cube de 4: 64 là số tam thua của 4. > Appos. Centimètre cube (cm 3 ), mètre cube (m 3 ): xăngtimét khối (cm 3 ), mét khối (m 3 ). Ce bassin a une capacité de 4 m 3 : Cái bế này có dung tích 4 mét khối. 3. Vật có hình khối. ' -Jeu de cubes: Trồ choi hình khối. 4. Lóng ở truồng học. Học sinh thi đến lần thứ ba để vào một truờng lớn.
[DE] Würfel
[VI] hình lập phương, hình khối