volume
['vɔlju:m]
danh từ o thể tích; khối
§ atomic volume : thể tích nguyên tử
§ bulk volume : thể tích khối
§ combustion volume : thể tích đốt cháy
§ compression volume : thể tích nén
§ molecular volume : thể tích phân tử
§ specific volume : thể tích riêng
§ working volume : thể tích làm việc
§ volume of pores : thể tích lỗ hổng
§ volume flux : thể tích trên đơn vị thời gian
§ volume meter : thể tích kế
§ volume tank : bình cấp khí