Pyramide /[pYra'mi:da], die; -, -n/
(Geom ) hình chóp;
hình tháp;
gerade Pyramide : hình tháp thẳng, hình chóp thẳng schiefe Pyramide : hình chóp nghiêng, hình tháp nghiêng.
Pyramide /[pYra'mi:da], die; -, -n/
kim tự tháp;
Pyramide /[pYra'mi:da], die; -, -n/
vật có hình tháp;
Pyramide /[pYra'mi:da], die; -, -n/
(Med ) tháp Pyramide (1) Pyramide (2);