U /v_tắt/ĐIỆN (Spannung)/
[EN] V (voltage)
[VI] điện áp
V /v_tắt/KT_GHI (Volt)/
[EN] V (volt)
[VI] von
V /v_tắt/ĐIỆN (Volt)/
[EN] V (volt)
[VI] von
V /v_tắt/Đ_TỬ (Volt)/
[EN] V (volt)
[VI] von
V /v_tắt/Đ_LƯỜNG (Volt)/
[EN] V (volt)
[VI] von
V /v_tắt/Q_HỌC (Volt)/
[EN] V (volt)
[VI] von
V /v_tắt/VT&RĐ (Volt)/
[EN] V (volt)
[VI] von
V /nt/HOÁ/
[EN] V (vanadium)
[VI] V, vanađi
v /v_tắt/M_TÍNH (Volumen)/
[EN] V (volume)
[VI] tập, volum
v /v_tắt/KTH_NHÂN (Vibratwnsquantenzahl)/
[EN] v (vibrational quantum number)
[VI] lượng tử số dao động
v /v_tắt/V_LÝ (Volumen) KT_DỆT (Volumen) NH_ĐỘNG (Volumen)/
[EN] V (volume)
[VI] thể tích