TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

v

V

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

điện áp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

von

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vanađi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tập

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

volum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lượng tử số dao động

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thể tích

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Động cơ chữ V. Sú páp. Đơn vị đo hiệu điện thế. Ký tự trên lốp xe chỉ tốc độ tối đa 210 km/h

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Vanadi

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Diễn đạt

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

v

V

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vanadium

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

symbol

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

linearvelocity

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

speed

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

v

V

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

U

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Geschwindigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

v

v

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vitesse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

linearvelocity,speed,v /TECH/

[DE] Geschwindigkeit; v

[EN] linearvelocity; speed; v

[FR] v; vitesse

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

v,symbol

Diễn đạt

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Vanadium,V

Vanadi, V

Từ điển ô tô Anh-Việt

V

Động cơ chữ V. (b) Sú páp. ( c) Đơn vị đo hiệu điện thế. (d) Ký tự trên lốp xe chỉ tốc độ tối đa 210 km/h

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

V

Volt

V

Takeoff Decision Speed

Từ điển chính sách thương mại quốc tế Anh-Việt

V

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

U /v_tắt/ĐIỆN (Spannung)/

[EN] V (voltage)

[VI] điện áp

V /v_tắt/KT_GHI (Volt)/

[EN] V (volt)

[VI] von

V /v_tắt/ĐIỆN (Volt)/

[EN] V (volt)

[VI] von

V /v_tắt/Đ_TỬ (Volt)/

[EN] V (volt)

[VI] von

V /v_tắt/Đ_LƯỜNG (Volt)/

[EN] V (volt)

[VI] von

V /v_tắt/Q_HỌC (Volt)/

[EN] V (volt)

[VI] von

V /v_tắt/VT&RĐ (Volt)/

[EN] V (volt)

[VI] von

V /nt/HOÁ/

[EN] V (vanadium)

[VI] V, vanađi

v /v_tắt/M_TÍNH (Volumen)/

[EN] V (volume)

[VI] tập, volum

v /v_tắt/KTH_NHÂN (Vibratwnsquantenzahl)/

[EN] v (vibrational quantum number)

[VI] lượng tử số dao động

v /v_tắt/V_LÝ (Volumen) KT_DỆT (Volumen) NH_ĐỘNG (Volumen)/

[EN] V (volume)

[VI] thể tích