speed
[spi:d]
o tốc độ, vận tốc
§ accelerated speed : tốc độ tăng tốc
§ angular speed : tốc độ góc
§ average speed : tốc độ trung bình
§ constant speed : tốc độ thường xuyên, tốc độ không đổi
§ critical speed : tốc độ tới hạn
§ cutting speed : tốc độ cắt
§ design speed : tốc độ theo thiết kế
§ drilling speed : tốc độ khoan
§ engine speed : tốc độ động cơ, tốc độ máy phát
§ free speed : tốc độ tự do
§ full speed : hết tốc độ
§ high speed : tốc độ cao
§ hoisting speed : tốc độ nâng
§ idling speed : tốc độ chạy không, tốc độ không tải
§ lifting speed : tốc độ đưa lên
§ linear speed : tốc độ thẳng, vận tốc thẳng
§ low speed : tốc độ thấp
§ mean speed : tốc độ trung bình
§ normal speed : tốc độ bình thường
§ peripheral speed : tốc độ ở biên
§ pumping speed : tốc độ bơm
§ reverse speed : tốc độ đảo ngược
§ rope speed : tốc độ khai thác quặng
§ rotating speed : tốc độ quay
§ table speed : tốc độ bàn quay (khoan)
§ turn round speed : tốc độ vòng quay
§ variable speed : tốc độ thay đổi
§ winding speed : tốc độ cuộn, tốc độ quấn
§ working speed : tốc độ làm việc
§ speed of combustion tốc độ cháy
§ speed kit : bộ ròng rọc
§ speed reducer : bộ giảm tốc