Umdrehungsgeschwindigkeit /f/NLPH_THẠCH/
[EN] rotational speed
[VI] tốc độ quay
Umlaufgeschwindigkeit /f/CT_MÁY/
[EN] rotating speed
[VI] tốc độ quay
Drehgeschwindigkeit /f/CT_MÁY/
[EN] rotating speed
[VI] tốc độ quay
Drehungsgeschwindigkeit /f/VTHK/
[EN] rotation speed
[VI] tốc độ quay
Drehzahl /f/TH_BỊ/
[EN] rotational speed
[VI] tốc độ quay
Bohrgeschwindigkeit /f/D_KHÍ/
[EN] rotation rate
[VI] tốc độ quay (kỹ thuật khoan)
Drehzahl /f/CT_MÁY/
[EN] rotational speed, speed
[VI] tốc độ quay, tốc độ