Việt
tốc độ khoan
tốc độ quay
tốc độ xuyên
Anh
drilling rate
rotation rate
rate of penetration
Đức
Bohrgeschwindigkeit
Bohrgeschwindigkeit /f/XD/
[EN] drilling rate
[VI] tốc độ khoan
Bohrgeschwindigkeit /f/D_KHÍ/
[EN] rotation rate
[VI] tốc độ quay (kỹ thuật khoan)
[EN] rate of penetration
[VI] tốc độ xuyên (kỹ thuật khoan sâu)