TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rate of penetration

tốc độ xuyên

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tốc độ cơ học khoan

 
Tự điển Dầu Khí

tốc độ lún sâu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

rate of penetration

rate of penetration

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 permeability

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

rate of penetration

Bohrfortschritt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bohrgeschwindigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rate of penetration

tốc độ lún sâu

rate of penetration, permeability /xây dựng/

tốc độ xuyên (kỹ thuật khoan cắt)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bohrfortschritt /m/D_KHÍ/

[EN] rate of penetration

[VI] tốc độ xuyên

Bohrgeschwindigkeit /f/D_KHÍ/

[EN] rate of penetration

[VI] tốc độ xuyên (kỹ thuật khoan sâu)

Tự điển Dầu Khí

rate of penetration

[reit əv , peni'trei∫n]

o   tốc độ cơ học khoan

Tốc độ theo chiều thẳng đứng của mũi khoan thường ghi theo đơn vị phút trên mỗi fut khoan, tốc độ này phụ thuộc vào những thông số khoan như a) trọng lượng trên mũi khoan, b) loại mũi khoan, c) số vòng quay của mũi khoan, d) tình trạng mũi khoan, e) tập hợp bộ dụng cụ dưới giếng và f) thuỷ lực bùn và bởi những thông số của vỉa. Nhìn chung một thiết bị khoan xoay khoan được vào đá với tốc độ từ 1 đến 20 phút/fut.