TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

drilling rate

tốc độ khoan

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

drilling rate

drilling rate

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

drilling rate

Bohrfortschritt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bohrgeschwindigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bohrfortschritt /m/D_KHÍ/

[EN] drilling rate

[VI] tốc độ khoan (kỹ thuật khoan)

Bohrgeschwindigkeit /f/XD/

[EN] drilling rate

[VI] tốc độ khoan

Tự điển Dầu Khí

drilling rate

['driliɳ reit]

o   tốc độ khoan

Tốc độ thường được biểu thị bằng thời gian cho mỗi fut mà mũi khoan tiến sâu vào đá ở dưới đất.