Việt
tốc độ khoan
Anh
drilling rate
Đức
Bohrfortschritt
Bohrgeschwindigkeit
Bohrfortschritt /m/D_KHÍ/
[EN] drilling rate
[VI] tốc độ khoan (kỹ thuật khoan)
Bohrgeschwindigkeit /f/XD/
[VI] tốc độ khoan
['driliɳ reit]
o tốc độ khoan
Tốc độ thường được biểu thị bằng thời gian cho mỗi fut mà mũi khoan tiến sâu vào đá ở dưới đất.