Việt
nhịp
bước chân
nhịp bước
định thời
bước
đo khoảng cách bằng bước
nhịp độ
xin lỗi
xin được phép
mạn phép
Tốc độ
Anh
pace
speed
clock
velocity
1 pace
Đức
Tempo
Geschwindigkeit
takten
Schrittmaß
Arbeitstempo
Betriebsgang
Gangart
Gng
Leistung
Schritt
Pháp
longueur du pas
allure
La vitesse
pas
Those not quite at dead center do indeed move, but at the pace of glaciers.
Những người không hoàn toàn ở trong cái trung tâm bất động kia thì vẫn vận động, nhưng với tốc độ của sông băng.
Clouds overhead come together, move apart, come together again with the pace of successive exhales and inhales.
Trên bầu trời những áng mây tụ lại, dạt ra rồi tụ lại theo nhịp thở của người.
What holds true for clocks holds true also for the rate of heartbeats, the pace of inhales and exhales, the movement of wind in tall grass.
Cái gì đúng với đồng hồ thì cũng đúng với nhịp tim, với nhịp thở, vời làn gió thổi trên lớp cỏ cao cao.
If the pace of human desires stays proportionally the same with the motion of waves on a pond, how could the traveler know that something has changed?
Nếu nhịp độ những đam mê của con người tương ứng với rung động của những con sóng trên mặt hồ thì làm sao người khách kia biết rằng đã có gì thay đổi?
velocity,speed,pace
[DE] Geschwindigkeit
[EN] velocity, speed, pace
[FR] La vitesse
[VI] Tốc độ
nhịp độ, xin lỗi, xin được phép, mạn phép
pace /SCIENCE/
[DE] Schrittmaß
[EN] pace
[FR] longueur du pas
pace,speed /IT-TECH,SCIENCE/
[DE] Arbeitstempo; Betriebsgang; Gangart; Geschwindigkeit; Gng; Leistung; Tempo
[EN] pace; speed
[FR] allure
1 pace /TECH/
[DE] Schritt
[EN] 1 pace
[FR] pas
bước (ngắn); đo khoảng cách bằng bước
takten /vt/C_THÁI/
[VI] định thời
takten /vt/M_TÍNH/
[EN] clock, pace
Pace
[DE] Tempo
[EN] Pace
[VI] bước chân, nhịp bước, nhịp