TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

takten

định thời

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tạo xung nhịp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

takten

clock

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pace

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pulse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cyclical actuation

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

operate on a timed cycle

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

takten

takten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

In dieser Zeit wird der Strom durch Takten auf ca. 13 A abgesenkt, um die Verlustleistung im Steuergerät und im Injektor zu verringern.

Trong giai đoạn này, ắc quy cung cấp điện để tạo dòng điện giữ với cường độ trung bình giảm còn khoảng 13 A để giảm công suất thất thoát trong EDC và trong kim phun.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

takten

cyclical actuation

Takten

operate on a timed cycle

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

takten /vt/M_TÍNH/

[EN] clock, pace

[VI] định thời

takten /vt/C_THÁI/

[EN] pace

[VI] định thời

takten /vt/CNSX, TH_BỊ/

[EN] clock

[VI] định thời

takten /vi/Đ_TỬ/

[EN] pulse

[VI] tạo xung nhịp