Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
takten
cyclical actuation
Takten
operate on a timed cycle
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
takten /vt/M_TÍNH/
[EN] clock, pace
[VI] định thời
takten /vt/C_THÁI/
[EN] pace
[VI] định thời
takten /vt/CNSX, TH_BỊ/
[EN] clock
[VI] định thời
takten /vi/Đ_TỬ/
[EN] pulse
[VI] tạo xung nhịp