takten /vt/M_TÍNH/
[EN] clock, pace
[VI] định thời
takten /vt/C_THÁI/
[EN] pace
[VI] định thời
takten /vt/CNSX, TH_BỊ/
[EN] clock
[VI] định thời
nach Zeittakt steuern /vt/TH_BỊ/
[EN] clock
[VI] định thời
taktsteuern /vt/TH_BỊ/
[EN] clock
[VI] giữ nhịp, định thời