clock /điện tử & viễn thông/
tạo nhịp
clock
giữ nhịp
clock /ô tô/
đồng hồ báo giờ
Clock /điện tử & viễn thông/
đồng hồ, xung nhịp
clock /cơ khí & công trình/
ghi giờ
clock
định thời
clock /toán & tin/
đếm thời gian
clock /xây dựng/
bấm giờ
clock
bấm giờ
clock
máy phát xung nhịp
clock
xung đồng hồ
clock, clocking
sự định thời
chronometer, clock
bộ định thời
CLK, clock
định xung nhịp
clock, clock generator /điện lạnh;toán & tin;toán & tin/
máy phát xung nhịp