Schaltuhr /f/FOTO/
[EN] timer
[VI] bộ định thời
Zeitgeber /m/V_LÝ, V_THÔNG/
[EN] timer
[VI] bộ định thời
Zeitnehmer /m/M_TÍNH/
[EN] timer
[VI] bộ định thời
Zeituhr /f/PTN/
[EN] timer
[VI] bộ định thời
Taktgeber /m/Đ_KHIỂN/
[EN] clock, clock generator, timer
[VI] bộ phát tín hiệu đồng hồ, bộ định thời
Taktgeber /m/V_THÔNG/
[EN] clock generator, clock, timer
[VI] bộ phát tín hiệu đồng hồ, bộ định thời
Zeitmesser /m/PTN/
[EN] chronometer, timer
[VI] thời kế, đồng hồ bấm giờ, bộ định thời