Việt
bộ định thời
ngưòi bắm đồng hồ .
người bấm giờ
người đo thời gian
Anh
time keeper
timer
Đức
Zeitnehmer
Pháp
diagnostiqueur
Zeitnehmer /der (Sport)/
người bấm giờ; người đo thời gian;
Zeitnehmer /m-s, - (thể thao)/
ngưòi bắm đồng hồ (bấm giây).
Zeitnehmer /m/M_TÍNH/
[EN] timer
[VI] bộ định thời
Zeitnehmer /INDUSTRY-METAL/
[DE] Zeitnehmer
[EN] time keeper
[FR] diagnostiqueur