Việt
người bấm giờ
người đo thời gian
người định mức thời gian
cơ cấu định giờ
người chấm công
máy đếm thời gian chính xác
đổng hồ bấm giờ chính xác
Anh
time keeper
time-study engineer
time-keeper
Đức
Zeitnehmer
người định mức thời gian, người bấm giờ
cơ cấu định giờ; người chấm công, người bấm giờ
máy đếm thời gian chính xác; đổng hồ bấm giờ chính xác; người bấm giờ, người chấm công
Zeitnehmer /der (Sport)/
người bấm giờ; người đo thời gian;