TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người định mức thời gian

người định mức thời gian

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

người bấm giờ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

người định mức thời gian

time-study man

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

time-study engineer

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 time-study man

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

time-study engineer

người định mức thời gian

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 time-study man /xây dựng/

người định mức thời gian

 time-study man /hóa học & vật liệu/

người định mức thời gian

time-study man

người định mức thời gian

 time-study man

người định mức thời gian

 time-study man /cơ khí & công trình/

người định mức thời gian

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

time-study man

người định mức thời gian

time-study engineer

người định mức thời gian, người bấm giờ