Việt
người chấm công
cơ cấu định giờ
người bấm giờ
máy đếm thời gian chính xác
đổng hồ bấm giờ chính xác
đồng hồ bấm giờ
thiết bị đo thời gian
rơle thời gian
Anh
tableman
time keeper
time-keeper
timekeeper
timer
đồng hồ bấm giờ, thiết bị đo thời gian, rơle thời gian, người chấm công
tableman, timekeeper /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/
cơ cấu định giờ; người chấm công, người bấm giờ
máy đếm thời gian chính xác; đổng hồ bấm giờ chính xác; người bấm giờ, người chấm công