TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cơ cấu định giờ

cơ cấu định giờ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cơ cấu đồng hồ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

người chấm công

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

người bấm giờ

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

cơ cấu định giờ

time keeper

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 clockwork

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 time keeper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dockwork

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

dockwork

cơ cấu đồng hồ, cơ cấu định giờ

time keeper

cơ cấu định giờ; người chấm công, người bấm giờ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clockwork, time keeper /cơ khí & công trình/

cơ cấu định giờ

time keeper

cơ cấu định giờ

 clockwork /điện tử & viễn thông/

cơ cấu định giờ

 time keeper /điện tử & viễn thông/

cơ cấu định giờ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

time keeper

cơ cấu định giờ