Uhr /f/V_LÝ/
[EN] chronometer
[VI] thời kế
Chronometer /nt/TH_BỊ, V_LÝ, VT_THUỶ/
[EN] chronometer
[VI] thời kế, đồng hồ hàng hải (đạo hàng)
Zeitmeßgerät /nt/TH_BỊ/
[EN] chronometer, time interval measuring instrument
[VI] thời kế, dụng cụ đo khoảng thời gian
Zeitmesser /m/PTN/
[EN] chronometer, timer
[VI] thời kế, đồng hồ bấm giờ, bộ định thời