Uhr /[u:r], die; -, -en/
đồng hồ;
auf die Uhr sehen : nhìn lên đồng hồ jmds. Uhr ist abgelaufen : người nào sắp từ trần (hoặc đã lìa đời) wissen, was die Uhr geschla gen hat : hiểu rõ tình thế rund um die Uhr (ugs.) : suö' t ngày suốt đêm, hoạt động hai mươi bốn giờ trong ngày.
Uhr /[u:r], die; -, -en/
(Zeichen: h ) giờ;
wie viel Uhr ist es? : mấy giờ rồi? es ist Punkt acht Uhr : bây giờ đúng tám giờ.