TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đồng hồ

đồng hồ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

tốc độ đo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xung nhịp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy phát xung nhịp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sơ đồ đồng bộ hoá

 
Từ điển toán học Anh-Việt
cái đồng hồ

cái đồng hồ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đồng hồ

clock

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

khoan

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

timepiece

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

metering rate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 chronometer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Clock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đồng hồ

Uhr

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zeittakt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ticktack

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cái đồng hồ

Seiger

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Welche Uhren eleganter als die in den eigenen Geschäften?

Còn thứ đồng hồ nào đẹp hơn đồng hồ trong các cửa hàng của mình?

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

What watches could be finer than the watches in their own shops?

Còn thứ đồng hồ nào đẹp hơn đồng hồ trong các cửa hàng của mình?

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Cockpit

Cụm đồng hồ

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

 Messuhren

 Đồng hồ so

Anzeigegerät

Đồng hồ hiển thị

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auf die Uhr sehen

nhìn lên đồng hồ

jmds. Uhr ist abgelaufen

người nào sắp từ trần (hoặc đã lìa đời)

wissen, was die Uhr geschla gen hat

hiểu rõ tình thế

rund um die Uhr (ugs.)

suö't ngày suốt đêm, hoạt động hai mươi bốn giờ trong ngày.

Từ điển toán học Anh-Việt

clock

đồng hồ; sơ đồ đồng bộ hoá

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

clock

đồng hồ, máy phát xung nhịp

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Uhr /[u:r], die; -, -en/

đồng hồ;

nhìn lên đồng hồ : auf die Uhr sehen người nào sắp từ trần (hoặc đã lìa đời) : jmds. Uhr ist abgelaufen hiểu rõ tình thế : wissen, was die Uhr geschla gen hat suö' t ngày suốt đêm, hoạt động hai mươi bốn giờ trong ngày. : rund um die Uhr (ugs.)

Ticktack /die; -, -s (Kinderspr.)/

đồng hồ (Uhr);

Seiger /der; -s, - (landsch. veraltet)/

cái đồng hồ (Uhr);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chronometer

đồng hồ

 Clock /điện tử & viễn thông/

đồng hồ, xung nhịp

Clock

đồng hồ, xung nhịp

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Uhr /f/M_TÍNH/

[EN] clock

[VI] đồng hồ

Zeittakt /m/V_THÔNG/

[EN] clock, metering rate

[VI] đồng hồ, tốc độ đo

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

khoan

(dùng cho thợ chữa) đồng hồ

timepiece

đồng hồ