Uhr /[u:r], die; -, -en/
đồng hồ;
nhìn lên đồng hồ : auf die Uhr sehen người nào sắp từ trần (hoặc đã lìa đời) : jmds. Uhr ist abgelaufen hiểu rõ tình thế : wissen, was die Uhr geschla gen hat suö' t ngày suốt đêm, hoạt động hai mươi bốn giờ trong ngày. : rund um die Uhr (ugs.)
Ticktack /die; -, -s (Kinderspr.)/
đồng hồ (Uhr);
Seiger /der; -s, - (landsch. veraltet)/
cái đồng hồ (Uhr);