Việt
tín hiệu gốc thời gian
đồng hồ
tốc độ đo
đơn vị tính cuộc gọi điện thoại
Anh
time base
clock
metering rate
clock timing
timing signal
Đức
Zeittakt
Pháp
top horloge
signal de rythme
Zeittakt /der (Femspr.)/
đơn vị tính cuộc gọi điện thoại;
Zeittakt /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Zeittakt
[EN] clock timing
[FR] top horloge
Zeittakt /ENG-ELECTRICAL/
[EN] timing signal
[FR] signal de rythme
Zeittakt /m/TV/
[EN] time base
[VI] tín hiệu gốc thời gian
Zeittakt /m/V_THÔNG/
[EN] clock, metering rate
[VI] đồng hồ, tốc độ đo