Việt
tín hiệu dịnh thứi
tín hiệu đồng hồ
tín hiệu định thời
Anh
timing signal
clock signal
Đức
Taktsignal
Zeittakt
Pháp
signal de rythme
signal d'horloge
signal de base de temps
Taktsignal /nt/Đ_TỬ/
[EN] clock signal, timing signal
[VI] tín hiệu đồng hồ, tín hiệu định thời
timing signal /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Zeittakt
[EN] timing signal
[FR] signal de rythme
[DE] Taktsignal
[FR] signal d' horloge; signal de base de temps
tín hiệu định thời 1. Trong tin học, xung do đồng hò của máy tính số tạo ra nhằm đồng bộ hóa các hoạt động của nó. 2. Trong điện tử học, tín hiệu bất kỳ được ghi đồng thời vớt dữ liệu trên băng từ đề sử dụng trong xác đinh thời điềm chính xác của mỗi biến cố đã ghi.