TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xung nhịp

xung nhịp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xung đồng hồ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đồng hồ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

xung nhịp

Clock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

clock pulse

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 CLK

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Clock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

xung nhịp

Takt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Taktimpuls

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Das Taktventil öffnet die Verbindung zwischen Druckrohr und Saugseite.

Van xung nhịp mở kết nối giữa ống nén và ống hút.

Das Taktventil schließt die Verbindung zwischen Druckrohr und Saugrohr.

Van xung nhịp đóng kết nối giữa ống nén và ống hút.

Dieses Magnetventil wird vom Motorsteuergerät je nach Betriebszustand angetaktet.

ECU động cơ điều khiển van điện từ này bằng tín hiệu xung nhịp tùy theo tình trạng vận hành của động cơ.

Wird das Fahrpedal schnell durchgedrückt (kick down) wird über das Taktventil das Ladedruckregelventil geschlossen.

Khi bàn đạp ga được ấn xuống hoàn toàn (kick down), van điều khiển áp suất nén được đóng lại qua van xung nhịp.

Ein Drucksensor erfasst den Ladedruck und das Ladedrucksteuergerät steuert ein Taktventil (Bild 2) an.

Một cảm biến áp suất ghi nhận áp suất nén và bộ điều khiển áp suất nén điều khiển một van xung nhịp (Hình 2).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Takt /m/Đ_TỬ/

[EN] clock

[VI] xung đồng hồ, xung nhịp

Taktimpuls /m/M_TÍNH/

[EN] clock pulse

[VI] xung nhịp, xung đồng hồ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

clock pulse

xung đồng hồ, xung nhịp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 CLK

xung nhịp

 Clock /điện tử & viễn thông/

đồng hồ, xung nhịp

Clock

đồng hồ, xung nhịp