Việt
xung nhịp
xung đồng hồ
đồng hồ
Anh
Clock
clock pulse
CLK
Đức
Takt
Taktimpuls
Das Taktventil öffnet die Verbindung zwischen Druckrohr und Saugseite.
Van xung nhịp mở kết nối giữa ống nén và ống hút.
Das Taktventil schließt die Verbindung zwischen Druckrohr und Saugrohr.
Van xung nhịp đóng kết nối giữa ống nén và ống hút.
Dieses Magnetventil wird vom Motorsteuergerät je nach Betriebszustand angetaktet.
ECU động cơ điều khiển van điện từ này bằng tín hiệu xung nhịp tùy theo tình trạng vận hành của động cơ.
Wird das Fahrpedal schnell durchgedrückt (kick down) wird über das Taktventil das Ladedruckregelventil geschlossen.
Khi bàn đạp ga được ấn xuống hoàn toàn (kick down), van điều khiển áp suất nén được đóng lại qua van xung nhịp.
Ein Drucksensor erfasst den Ladedruck und das Ladedrucksteuergerät steuert ein Taktventil (Bild 2) an.
Một cảm biến áp suất ghi nhận áp suất nén và bộ điều khiển áp suất nén điều khiển một van xung nhịp (Hình 2).
Takt /m/Đ_TỬ/
[EN] clock
[VI] xung đồng hồ, xung nhịp
Taktimpuls /m/M_TÍNH/
[EN] clock pulse
[VI] xung nhịp, xung đồng hồ
xung đồng hồ, xung nhịp
Clock /điện tử & viễn thông/
đồng hồ, xung nhịp