Taktimpuls /m/M_TÍNH/
[EN] clock pulse
[VI] xung nhịp, xung đồng hồ
Taktimpuls /m/Đ_KHIỂN/
[EN] clock pulse
[VI] xung đồng hồ
Taktimpuls /m/Đ_TỬ/
[EN] clock pulse, timing pulse
[VI] xung đồng hồ, xung định thời
Taktsignal /nt/M_TÍNH/
[EN] clock pulse, clock signal
[VI] xung đồng hồ, tín hiệu giữ nhịp