TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xung đồng hồ cục bộ

xung đồng hồ cục bộ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

xung đồng hồ cục bộ

local clock pulse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 timing pulse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clock pulse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clock signal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 local clock pulse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

local clock pulse, timing pulse, clock pulse, clock signal /toán & tin/

xung đồng hồ cục bộ

Một mạch điện tử phát các xung có khoảng cách đều nhau với tốc độ hàng triệu chu kỳ mỗi giây. Các xung này được dùng để đồng bộ sự di chuyển thông tin qua suốt các kênh truyền thông nội bộ của máy tính. Trong một số loại máy tính còn có mạch theo dõi giờ, phút và giây.

 local clock pulse /điện tử & viễn thông/

xung đồng hồ cục bộ