clock signal /toán & tin/
tín hiệu giữ nhịp
clock signal /điện tử & viễn thông/
tín hiệu xung nhịp
clock signal /toán & tin/
tín hiệu xung nhịp
clock pulse, clock signal
tín hiệu đồng hồ
Một mạch điện tử phát các xung có khoảng cách đều nhau với tốc độ hàng triệu chu kỳ mỗi giây. Các xung này được dùng để đồng bộ sự di chuyển thông tin qua suốt các kênh truyền thông nội bộ của máy tính. Trong một số loại máy tính còn có mạch theo dõi giờ, phút và giây.
clock signal, clock-hour figure, timing signal
tín hiệu nhịp
clock signal, clocked signal, coherent signal, synchronization signal
tín hiệu đồng bộ
local clock pulse, timing pulse, clock pulse, clock signal /toán & tin/
xung đồng hồ cục bộ
Một mạch điện tử phát các xung có khoảng cách đều nhau với tốc độ hàng triệu chu kỳ mỗi giây. Các xung này được dùng để đồng bộ sự di chuyển thông tin qua suốt các kênh truyền thông nội bộ của máy tính. Trong một số loại máy tính còn có mạch theo dõi giờ, phút và giây.