TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tín hiệu xung nhịp

tín hiệu xung nhịp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tin hiẹu đồng hồ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

tín hiệu xung nhịp

clock signal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 clock signal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dieses Magnetventil wird vom Motorsteuergerät je nach Betriebszustand angetaktet.

ECU động cơ điều khiển van điện từ này bằng tín hiệu xung nhịp tùy theo tình trạng vận hành của động cơ.

Soll die Aktivkohle regeneriert und die gespeicherten Kraftstoffdämpfe der Verbrennung zugeleitet werden, wird das Magnetventil vom Motorsteuergerät parallel zum Regenerierventil angetaktet und geöffnet.

Khi than hoạt tính được tái sinh và hơi nhiên liệu dự trữ cần được đưa đến buồng đốt, ECU động cơ điều khiển bằng tín hiệu xung nhịp để cả hai van tái sinh và van chặn cùng mở ra.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

clock signal

tin hiẹu đồng hồ, tín hiệu xung nhịp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 clock signal /điện tử & viễn thông/

tín hiệu xung nhịp

 clock signal /toán & tin/

tín hiệu xung nhịp

clock signal

tín hiệu xung nhịp